Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → Saratoku Ryokan

Xuất phát lúc
22:33 04/30, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:41
    6h 15min JPY 15.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:30
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:11
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    10:11
    10:16
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    東側のりば
    10:20
    11:38
    Dorogawa Onsen
    洞川温泉
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:41
  2. 2
    05:26 - 11:41
    6h 15min JPY 14.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:15
    Hirahata
    平端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:40
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:11
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    10:11
    10:16
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    東側のりば
    10:20
    11:38
    Dorogawa Onsen
    洞川温泉
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:41
  3. 3
    22:40 - 11:41
    13h 1min JPY 15.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:12
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:55
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:02
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    09:02
    09:05
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    10:06
    Okazakicho (Nara)
    岡崎町(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    10:21
    11:38
    Dorogawa Onsen
    洞川温泉
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:41
  4. 4
    22:40 - 11:41
    13h 1min JPY 14.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:12
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:30
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:11
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    10:11
    10:16
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    東側のりば
    10:20
    11:38
    Dorogawa Onsen
    洞川温泉
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:41
  5. 5
    22:33 - 04:20
    5h 47min JPY 163.020
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    22:33
    04:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.