Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고텐바 → 게오 미키 점

Xuất phát lúc
00:00 04/29, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:10
    5h 44min JPY 16.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:26
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    10:26
    10:32
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    11:06
    Gakuen-dori
    学園通り
    Ga
    11:06
    11:10
  2. 2
    05:26 - 11:21
    5h 55min JPY 16.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:26
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    10:26
    10:31
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:18
    Shishibuse
    鹿伏(香川県)
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:21
  3. 3
    05:36 - 11:58
    6h 22min JPY 17.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:05
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    06:05
    06:11
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:23
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:08
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:51
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    10:51
    10:57
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:54
    Gakuen-dori
    学園通り
    Ga
    11:54
    11:58
  4. 4
    06:34 - 12:36
    6h 2min JPY 39.840 IC JPY 39.837 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:26
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:11
    09:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    12:05
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:05
    12:09
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:33
    Shishibuse
    鹿伏(香川県)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:36
  5. 5
    00:00 - 06:48
    6h 48min JPY 228.090
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    00:00
    06:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.