Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:26 - 12:196h 53min JPY 19.910 Đổi tàu 4 lần05:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Numazu
- 沼津
- Ga
06:1407:516 StopsNozomiNozomi 3 đến Hakata Sân ga: 172h 42minJPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.180 Toa Xanh 11:034 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến ShimonosekiJPY 12.540 24minShin-Yamaguchi Đến Ube Bảng giờ- Ube
- 宇部
- Ga
11:27Walk64m 3min- Ube Sta.
- 宇部駅
- Trạm Xe buýt
11:56- Hamadori
- 浜通
- Trạm Xe buýt
12:14Walk469m 5min -
207:07 - 12:375h 30min JPY 50.130 IC JPY 50.127 Đổi tàu 5 lần07:0708:189 StopsJR Shonan-Shinjuku Line Rapidđến Kagohara via Shinjuku Sân ga: 4, 5 Lên xe: MiddleJPY 1.520 46min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:093 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 212minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ09:322 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 400 IC JPY 397 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:40Walk0m 2min10:151 StopsANAANA693 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
12:00Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:108 Stops宇部市交通局 [3:急行]đến Ubeshinkawa Sta.JPY 310 16minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Ubeshinkawa Sta. Bảng giờ- Ubeshinkawa Sta.
- 宇部新川駅
- Trạm Xe buýt
12:26Walk998m 11min -
306:34 - 12:426h 8min JPY 50.230 IC JPY 50.227 Đổi tàu 5 lần06:3407:329 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Ueno via Tokyo Sân ga: 4, 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.520 49min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:045 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 215minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 400 IC JPY 397 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:32Walk0m 2min10:151 StopsANAANA693 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
12:00Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:105 Stops宇部市交通局 [3:急行]đến Ubeshinkawa Sta.JPY 250 9minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shiyakusho Mae (Ube) Bảng giờ- Shiyakusho Mae (Ube)
- 市役所前(宇部市)
- Trạm Xe buýt
12:306 StopsFuna Kurogane Bus Ube Shiyakusho Lineđến Funaki (Yamaguchi)JPY 160 10minShiyakusho Mae (Ube) Đến Unoshima (Yamaguchi) Bảng giờ- Unoshima (Yamaguchi)
- 鵜の島(山口県)
- Trạm Xe buýt
12:40Walk171m 2min -
405:36 - 13:087h 32min JPY 20.320 Đổi tàu 4 lần05:36
- Matsuda
- 松田
- Ga
- South Exit
06:05Walk146m 6min06:266 StopsOdakyu Odawara Line Localđến Odawara Sân ga: 1, 2 Lên xe: Front/MiddleJPY 230 IC JPY 230 15minShin-Matsuda Đến Odawara Bảng giờ06:566 StopsHikariHikari 631 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: Middle2h 28minOdawara Đến Shin-osaka Bảng giờ09:414 StopsNozomiNozomi 9 đến Hakata Sân ga: 221h 52minJPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.970 Toa Xanh 12:0214 StopsJR Ube Lineđến Ubeshinkawa Sân ga: 8JPY 12.540 53minShin-Yamaguchi Đến Ubeshinkawa Bảng giờ- Ubeshinkawa
- 宇部新川
- Ga
12:55Walk991m 13min -
523:26 - 09:2910h 3min JPY 335.280
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.