Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โกเทมบะ → จูจูเตย์

Xuất phát lúc
23:26 04/27, 2024
  1. 1
    05:26 - 12:19
    6h 53min JPY 19.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    10:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:27
    Ube
    宇部
    Ga
    11:27
    11:30
    Ube Sta.
    宇部駅
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:14
    Hamadori
    浜通
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:19
  2. 2
    07:07 - 12:37
    5h 30min JPY 50.130 IC JPY 50.127 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:00
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:04
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:21
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:26
    Ubeshinkawa Sta.
    宇部新川駅
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:37
  3. 3
    06:34 - 12:42
    6h 8min JPY 50.230 IC JPY 50.227 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:26
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:32
    09:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:19
    Shiyakusho Mae (Ube)
    市役所前(宇部市)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:40
    Unoshima (Yamaguchi)
    鵜の島(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:42
  4. 4
    05:36 - 13:08
    7h 32min JPY 20.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:05
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    06:05
    06:11
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:41
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    09:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    11:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:55
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    12:55
    13:08
  5. 5
    23:26 - 09:29
    10h 3min JPY 335.280
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    23:26
    09:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.