Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โกเทมบะ → คิไซคัง ตลาดสดสหกรณ์ JA คินัน

Xuất phát lúc
00:12 05/08, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:42
    6h 16min JPY 16.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    11:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:21
    11:42
  2. 2
    05:26 - 12:07
    6h 41min JPY 17.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    11:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:21
    11:24
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:06
    Aoki (Wakayama)
    青木(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:07
  3. 3
    06:06 - 12:55
    6h 49min JPY 16.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:41
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:46
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    12:34
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    12:34
    12:55
  4. 4
    05:26 - 12:55
    7h 29min JPY 15.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:57
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    12:34
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    12:34
    12:55
  5. 5
    00:12 - 06:22
    6h 10min JPY 206.850
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    00:12
    06:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.