Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고텐바 → 야오지노유

Xuất phát lúc
15:11 05/01, 2024
  1. 1
    15:12 - 21:03
    5h 51min JPY 44.280 IC JPY 44.277 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:15
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    17:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:58
    18:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:52
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    20:52
    21:03
  2. 2
    15:45 - 21:11
    5h 26min JPY 27.480 IC JPY 27.477 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:51
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:56
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:08
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:00
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    21:00
    21:11
  3. 3
    15:12 - 21:42
    6h 30min JPY 20.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:50
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:52
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    18:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    21:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    21:30
    21:42
  4. 4
    15:12 - 21:45
    6h 33min JPY 45.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:56
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    15:56
    16:02
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:24
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    17:12
    17:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    17:20
    18:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:34
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    21:34
    21:45
  5. 5
    15:11 - 02:33
    11h 22min JPY 321.060
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    15:11
    02:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.