Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โกเทมบะ → ฟาร์มท่องเที่ยวร้านอาหารTRITON

Xuất phát lúc
06:38 04/28, 2024
  1. 1
    08:30 - 14:38
    6h 8min JPY 49.750 IC JPY 49.747 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:04
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    09:04
    09:10
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:27
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:40
    10:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:19
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:25
    Chiyoricho
    知寄町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:14
    Gomemmachi (Tosaden Kotsu)
    後免町(とさでん交通)
    Ga
    14:14
    14:38
  2. 2
    07:42 - 15:44
    8h 2min JPY 43.890 IC JPY 43.883 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:23
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    08:23
    08:29
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:47
    10:09
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:27
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    10:27
    10:31
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:35
    12:12
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:18
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    14:58
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:02
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:33
    Nangoku Nokyoren-mae
    南国農協連前
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:44
  3. 3
    07:32 - 15:44
    8h 12min JPY 44.380 IC JPY 44.377 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    07:32
    07:35
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    07:35
    09:35
    Shinjuku Station West Exit
    新宿駅西口
    Trạm Xe buýt
    35番のりば
    09:35
    09:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:31
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    10:31
    10:35
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:35
    12:12
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:18
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    14:58
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:02
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:33
    Nangoku Nokyoren-mae
    南国農協連前
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:44
  4. 4
    07:25 - 15:44
    8h 19min JPY 19.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    11:47
    11:55
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    12:00
    14:33
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:37
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:33
    Nangoku Nokyoren-mae
    南国農協連前
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:44
  5. 5
    06:38 - 14:58
    8h 20min JPY 222.870
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    06:38
    14:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.