Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โกเทมบะ → สวนพฤกษศาสตร์มากิโนะแห่งจังหวัดโคจิ

Xuất phát lúc
14:35 04/27, 2024
  1. 1
    19:30 - 07:07
    11h 37min JPY 18.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:03
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:09
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    23:03
    23:13
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:19
    06:05
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:09
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:22
    06:27
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    06:27
    07:07
  2. 2
    18:01 - 08:29
    14h 28min JPY 19.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    18:44
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    22:03
    22:13
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:19
    06:05
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:09
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:29
    Chikurinji-mae
    竹林寺前
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:29
  3. 3
    15:32 - 08:29
    16h 57min JPY 17.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    15:32
    15:35
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:40
    Tomei-Gotemba
    東名御殿場
    Trạm Xe buýt
    15:51
    20:13
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    20:13
    20:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    20:33
    21:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    21:06
    21:16
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    21:20
    06:09
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:09
    06:13
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:29
    Chikurinji-mae
    竹林寺前
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:29
  4. 4
    22:25 - 09:13
    10h 48min JPY 37.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:11
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:24
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:20
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:20
    06:23
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:20
    08:33
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    08:33
    09:13
  5. 5
    14:35 - 22:59
    8h 24min JPY 225.570
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    14:35
    22:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.