Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โกเทมบะ → มาสึดะโนะโอกิโยคัง

Xuất phát lúc
18:57 04/30, 2024
  1. 1
    19:07 - 07:12
    12h 5min JPY 47.710 IC JPY 47.707 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    19:07
    19:10
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    19:10
    20:41
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    20:41
    20:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:23
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:23
    21:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:58
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:33
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:57
    Ogi
    小城
    Ga
    06:57
    07:12
  2. 2
    19:07 - 07:31
    12h 24min JPY 48.130 IC JPY 48.127 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    19:07
    19:10
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    19:10
    20:41
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    20:41
    20:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:23
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:23
    21:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:58
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:33
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    06:33
    06:37
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:50
    07:30
    Ogi(Saga Pref.)
    小城(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:31
  3. 3
    19:02 - 08:22
    13h 20min JPY 20.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    19:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    07:35
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:42
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:07
    Ogi
    小城
    Ga
    08:07
    08:22
  4. 4
    19:02 - 08:27
    13h 25min JPY 20.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    19:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    07:35
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:39
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:40
    08:26
    Ogi(Saga Pref.)
    小城(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:27
  5. 5
    18:57 - 06:55
    11h 58min JPY 337.350
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    18:57
    06:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.