Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:26 - 11:286h 2min JPY 50.540 IC JPY 50.537 Đổi tàu 5 lần05:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Numazu
- 沼津
- Ga
06:174 StopsKodamaKodama 800 đến Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: BackJPY 2.640 42minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.960 Toa Xanh 07:084 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 110minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
07:32Walk0m 2min08:051 StopsJALJAL661 đến Oita Airport Sân ga: Terminal 1JPY 43.850 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Oita Airport Bảng giờ- Oita Airport
- 大分空港
- Sân bay
09:50Walk19m 1min- Oita Airport (Bus)
- 大分空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1・2番のりば
10:001 StopsOita Kotsu [X] Airlinerđến Oita Eki-maeJPY 1.600 58minOita Airport (Bus) Đến Oita Eki-mae Bảng giờ- Oita Eki-mae
- 大分駅前
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
10:58Walk95m 4min- Oita Eki-mae
- 大分駅前
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
11:0913 StopsOita Bus [L 24]đến Daigakubyoin (Noda Iriguchi)JPY 360 19minOita Eki-mae Đến Kuwabaru Shimo (Oita) Bảng giờ- Kuwabaru Shimo (Oita)
- 桑原下(大分県)
- Trạm Xe buýt
11:28Walk5m 0min -
205:26 - 12:587h 32min JPY 23.170 Đổi tàu 4 lần05:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Numazu
- 沼津
- Ga
06:1407:517 StopsNozomiNozomi 3 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: Middle3h 2minJPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.180 Toa Xanh 11:098 StopsSonicSonic 15 đến Oita Sân ga: 7JPY 13.970 1h 27minJPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh - Oita
- 大分
- Ga
- Funai Central Exit(North Exit)
12:36Walk142m 3min- Oita Eki-mae
- 大分駅前
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
12:3913 StopsOita Bus [L 27]đến 大学病院〔緑が丘〕JPY 360 19minOita Eki-mae Đến Kuwabaru Shimo (Oita) Bảng giờ- Kuwabaru Shimo (Oita)
- 桑原下(大分県)
- Trạm Xe buýt
12:58Walk5m 0min -
305:26 - 12:597h 33min JPY 23.140 Đổi tàu 4 lần05:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Numazu
- 沼津
- Ga
06:1407:517 StopsNozomiNozomi 3 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: Middle3h 2minJPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.180 Toa Xanh 11:098 StopsSonicSonic 15 đến Oita Sân ga: 71h 27minJPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 12:39- Kaku
- 賀来
- Ga
12:50Walk648m 9min -
407:07 - 13:286h 21min JPY 47.730 IC JPY 47.727 Đổi tàu 6 lần07:0708:099 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Ueno via Tokyo Sân ga: 4, 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.520 47min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:003 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 213minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ09:166 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 400 IC JPY 397 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:27Walk0m 2min10:001 StopsJALJAL663 đến Oita Airport Sân ga: Terminal 1JPY 43.850 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Oita Airport Bảng giờ- Oita Airport
- 大分空港
- Sân bay
11:45Walk19m 1min- Oita Airport (Bus)
- 大分空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1・2番のりば
11:551 StopsOita Kotsu [X] Airlinerđến Oita Eki-maeJPY 1.600 58minOita Airport (Bus) Đến Oita Eki-mae Bảng giờ- Oita Eki-mae
- 大分駅前
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
12:53Walk95m 4min- Oita Eki-mae
- 大分駅前
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
13:0913 StopsOita Bus [L 20]đến Daigakubyoin (Oita)JPY 360 19minOita Eki-mae Đến Kuwabaru Shimo (Oita) Bảng giờ- Kuwabaru Shimo (Oita)
- 桑原下(大分県)
- Trạm Xe buýt
13:28Walk5m 0min -
523:17 - 11:2512h 8min JPY 404.670
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.