Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โกเทมบะ → เกสต์เฮ้าส์อาชิซูริฮัตสึโต

Xuất phát lúc
03:58 05/22, 2024
  1. 1
    06:34 - 15:21
    8h 47min JPY 50.090 IC JPY 50.087 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:07
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    07:07
    07:13
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:26
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:05
    11:39
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:45
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    13:34
    Nakamura
    中村
    Ga
    13:34
    13:37
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:39
    15:20
    Sky East Exit
    スカイ東口
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:21
  2. 2
    06:01 - 15:21
    9h 20min JPY 47.840 IC JPY 47.837 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:54
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:53
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:39
    08:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:05
    11:39
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:45
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    13:34
    Nakamura
    中村
    Ga
    13:34
    13:37
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:39
    15:21
    Ashizurimisaki Center
    足摺岬センター
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:21
  3. 3
    06:01 - 15:21
    9h 20min JPY 48.230 IC JPY 48.227 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:54
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    08:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:05
    11:39
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:45
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    13:34
    Nakamura
    中村
    Ga
    13:34
    13:37
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:39
    15:21
    Ashizurimisaki Center
    足摺岬センター
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:21
  4. 4
    05:36 - 15:21
    9h 45min JPY 47.840 IC JPY 47.837 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:39
    08:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:05
    11:39
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:45
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    13:34
    Nakamura
    中村
    Ga
    13:34
    13:37
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:39
    15:21
    Ashizurimisaki Center
    足摺岬センター
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:21
  5. 5
    03:58 - 14:41
    10h 43min JPY 325.650
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    03:58
    14:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.