Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 日之影溫泉站

Xuất phát lúc
16:09 04/27, 2024
  1. 1
    16:22 - 07:12
    14h 50min JPY 56.230 IC JPY 56.227 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:14
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:45
    18:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:51
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    22:51
    07:12
  2. 2
    16:22 - 08:18
    15h 56min JPY 56.430 IC JPY 56.427 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:14
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:45
    18:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    23:26
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    23:26
    23:29
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:42
    Kamitsura
    上顔
    Trạm Xe buýt
    07:42
    08:18
  3. 3
    16:12 - 08:18
    16h 6min JPY 51.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    16:12
    16:15
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    16:15
    17:14
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:55
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    23:26
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    23:26
    23:29
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:42
    Kamitsura
    上顔
    Trạm Xe buýt
    07:42
    08:18
  4. 4
    16:12 - 08:18
    16h 6min JPY 51.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    16:12
    16:15
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    16:15
    17:14
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:55
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    23:26
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    23:26
    23:29
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:42
    Kamitsura
    上顔
    Trạm Xe buýt
    07:42
    08:18
  5. 5
    16:09 - 05:47
    13h 38min JPY 377.220
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    16:09
    05:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.