Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → Roadside Station Yamanokuchi

Xuất phát lúc
14:02 05/19, 2024
  1. 1
    14:47 - 21:33
    6h 46min JPY 54.540 IC JPY 54.537 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:40
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:06
    17:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:30
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:10
    Takajo (Miyazaki)
    高城(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    20:10
    21:33
  2. 2
    14:47 - 21:53
    7h 6min JPY 54.010 IC JPY 54.007 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:40
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:06
    17:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:30
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:55
    Aoidake
    青井岳
    Ga
    20:55
    21:53
  3. 3
    14:19 - 21:53
    7h 34min JPY 54.400 IC JPY 54.397 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    15:11
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:55
    16:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:30
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:55
    Aoidake
    青井岳
    Ga
    20:55
    21:53
  4. 4
    14:19 - 21:53
    7h 34min JPY 54.100 IC JPY 54.097 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    15:11
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    16:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:06
    17:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:30
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:08
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:18
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:55
    Aoidake
    青井岳
    Ga
    20:55
    21:53
  5. 5
    14:02 - 04:10
    14h 8min JPY 402.600
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    14:02
    04:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.