Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → Yoronjima

Xuất phát lúc
19:37 05/16, 2024
  1. 1
    22:25 - 13:08
    14h 43min JPY 102.570 IC JPY 102.567 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:11
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:49
    05:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:00
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:00
    Yoron Airport
    与論空港
    Sân bay
    12:05
    13:08
  2. 2
    20:12 - 13:08
    16h 56min JPY 103.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    20:12
    20:15
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    20:15
    21:14
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:00
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:00
    Yoron Airport
    与論空港
    Sân bay
    12:05
    13:08
  3. 3
    06:34 - 15:03
    8h 29min JPY 69.770 IC JPY 69.767 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:26
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:46
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:02
    09:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:55
    Yoron Airport
    与論空港
    Sân bay
    14:00
    15:03
  4. 4
    22:40 - 15:03
    16h 23min JPY 62.550 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:12
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:10
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:58
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:09
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:55
    Yoron Airport
    与論空港
    Sân bay
    14:00
    15:03
  5. 5
    19:37 - 10:11
    38h 34min JPY 603.570
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    19:37
    10:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.