Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

轻井泽 → 小樽三角市场

Xuất phát lúc
18:35 05/19, 2024
  1. 1
    18:57 - 07:02
    12h 5min JPY 37.520 IC JPY 37.519 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    20:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:42
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:42
    20:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    00:13
    Inazumikoen
    稲積公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:59
    Otaru
    小樽
    Ga
    06:59
    07:02
  2. 2
    18:57 - 07:02
    12h 5min JPY 37.520 IC JPY 37.519 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    20:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:57
    20:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    00:08
    Hassamuchuo
    発寒中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:59
    Otaru
    小樽
    Ga
    06:59
    07:02
  3. 3
    18:57 - 07:02
    12h 5min JPY 37.310 IC JPY 37.309 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    19:54
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:57
    20:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    00:16
    Teine
    手稲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:59
    Otaru
    小樽
    Ga
    06:59
    07:02
  4. 4
    18:57 - 07:02
    12h 5min JPY 37.310 IC JPY 37.309 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    19:54
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:27
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:57
    20:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    00:16
    Teine
    手稲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:59
    Otaru
    小樽
    Ga
    06:59
    07:02
  5. 5
    18:35 - 12:00
    17h 25min JPY 479.400
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    18:35
    12:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.