Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คารุอิซาวะ → ซาโตซุยซัง สาขาสนามบินชินชิโตเสะ

Xuất phát lúc
07:56 04/28, 2024
  1. 1
    08:17 - 12:07
    3h 50min JPY 47.260 IC JPY 47.259 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:56
    09:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    12:05
    12:07
  2. 2
    08:17 - 12:07
    3h 50min JPY 47.260 IC JPY 47.259 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:56
    09:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    12:05
    12:07
  3. 3
    08:17 - 13:52
    5h 35min JPY 43.730 IC JPY 43.722 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:14
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    09:14
    09:33
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:50
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    10:50
    11:13
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    13:50
    13:52
  4. 4
    08:56 - 14:12
    5h 16min JPY 35.140 IC JPY 35.127 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:46
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:21
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    10:21
    10:32
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:28
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    11:28
    11:36
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    14:10
    14:12
  5. 5
    07:56 - 00:39
    16h 43min JPY 492.700
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    07:56
    00:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.