Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가루이자와 → 아오야마 현립 미사와 항공 과학관

Xuất phát lúc
20:09 05/01, 2024
  1. 1
    20:13 - 09:12
    12h 59min JPY 17.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:16
    21:24
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:30
    06:40
    Hachinohe Sta. West Exit
    八戸駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:46
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:35
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    East Exit
    07:35
    09:12
  2. 2
    20:13 - 09:50
    13h 37min JPY 16.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:16
    21:24
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:30
    07:45
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:51
    Misawa Sta. East Exit
    三沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Plant Danchi Dori
    工場団地通
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuzono Koen Mae
    松園公園前
    Trạm Xe buýt
    09:09
    Misawa Airport Onsen Mae
    三沢空港温泉前
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:50
  3. 3
    22:41 - 10:01
    11h 20min JPY 43.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:11
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    23:11
    23:15
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    07:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:10
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    09:15
    10:01
  4. 4
    22:21 - 10:01
    11h 40min JPY 43.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    22:35
    22:39
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:10
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    09:15
    10:01
  5. 5
    20:09 - 04:30
    8h 21min JPY 316.200
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    20:09
    04:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.