Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คารุอิซาวะ → ชินทากิ

Xuất phát lúc
01:30 05/06, 2024
  1. 1
    06:34 - 11:09
    4h 35min JPY 9.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:18
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:33
    Fukuroda
    袋田
    Ga
    10:33
    11:09
  2. 2
    06:34 - 12:41
    6h 7min JPY 9.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:18
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:33
    Fukuroda
    袋田
    Ga
    10:33
    10:39
    Fukuroda Eki-mae
    袋田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:38
    Takimoto (Ibaraki)
    滝本(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:41
  3. 3
    06:34 - 13:05
    6h 31min JPY 7.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:49
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:05
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    10:24
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:29
    Fukuroda
    袋田
    Ga
    12:29
    13:05
  4. 4
    07:15 - 13:24
    6h 9min JPY 8.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:05
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    10:24
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:36
    Hitachidaigo
    常陸大子
    Ga
    12:36
    12:41
    Daigo Eki-mae
    大子駅前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:21
    Takimoto (Ibaraki)
    滝本(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:24
  5. 5
    01:30 - 04:46
    3h 16min JPY 123.800
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    01:30
    04:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.