Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가루이자와 → 누마타 축제

Xuất phát lúc
00:11 05/02, 2024
  1. 1
    06:44 - 08:14
    1h 30min JPY 3.620 IC JPY 3.617 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:03
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:01
    Numata
    沼田
    Ga
    08:01
    08:03
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:05
    08:09
    Nakamachi (Numata)
    中町(沼田市)
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:14
  2. 2
    06:44 - 08:17
    1h 33min JPY 3.620 IC JPY 3.617 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:03
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:01
    Numata
    沼田
    Ga
    08:01
    08:03
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:08
    08:12
    Nakamachi (Numata)
    中町(沼田市)
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:17
  3. 3
    07:15 - 08:47
    1h 32min JPY 3.620 IC JPY 3.617 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:34
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:34
    Numata
    沼田
    Ga
    08:34
    08:36
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:36
    08:41
    Higashikurauchimachi
    東倉内町
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:47
  4. 4
    06:55 - 10:46
    3h 51min JPY 1.860 IC JPY 1.862 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    06:55
    06:59
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:33
    Yokokawa Sta. (Gunma)
    横川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:40
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:42
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:17
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:21
    Numata
    沼田
    Ga
    10:21
    10:46
  5. 5
    00:11 - 01:39
    1h 28min JPY 59.700
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    00:11
    01:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.