Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คารุอิซาวะ → พิพิธภัณฑ์นัตโตะของทากาโนะฟู้ดส์

Xuất phát lúc
08:58 04/28, 2024
  1. 1
    09:19 - 12:33
    3h 14min JPY 8.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:16
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:26
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    11:26
    11:30
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:40
    12:08
    Noda Higashi (Ibaraki)
    野田東(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:33
  2. 2
    09:19 - 13:17
    3h 58min JPY 9.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:16
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:48
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    11:48
    11:56
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:00
    12:56
    Fusunuma
    伏沼
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:17
  3. 3
    10:00 - 14:19
    4h 19min JPY 7.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    11:12
    11:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:50
    13:30
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:34
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:50
    13:54
    Noda Higashi (Ibaraki)
    野田東(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    13:54
    14:19
  4. 4
    09:19 - 14:38
    5h 19min JPY 6.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:34
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:25
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    13:14
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:37
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    13:37
    13:41
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:45
    14:13
    Noda Higashi (Ibaraki)
    野田東(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:38
  5. 5
    08:58 - 11:42
    2h 44min JPY 98.100
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    08:58
    11:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.