Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가루이자와 → 나리타 유메 목장

Xuất phát lúc
10:55 05/01, 2024
  1. 1
    11:17 - 15:33
    4h 16min JPY 6.340 IC JPY 6.339 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:14
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    12:14
    12:33
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:58
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    East Exit
    13:58
    14:03
    Keisei-Narita Sta. East Exit
    京成成田駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:23
    15:08
    Furubaru Iriguchi
    古原入口
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:33
  2. 2
    11:17 - 15:33
    4h 16min JPY 6.280 IC JPY 6.276 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:44
    Tabata
    田端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    12:52
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:58
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    East Exit
    13:58
    14:03
    Keisei-Narita Sta. East Exit
    京成成田駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:23
    15:08
    Furubaru Iriguchi
    古原入口
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:33
  3. 3
    12:00 - 16:21
    4h 21min JPY 6.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:06
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    14:57
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:49
    Namegawa
    滑河
    Ga
    15:49
    15:52
    Namegawa Eki-mae
    滑河駅前
    Trạm Xe buýt
    15:57
    16:14
    Nagi Jofukuji Mae
    名木常福寺前
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:21
  4. 4
    12:00 - 16:21
    4h 21min JPY 6.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:33
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    14:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    15:30
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:49
    Namegawa
    滑河
    Ga
    15:49
    15:52
    Namegawa Eki-mae
    滑河駅前
    Trạm Xe buýt
    15:57
    16:14
    Nagi Jofukuji Mae
    名木常福寺前
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:21
  5. 5
    10:55 - 13:49
    2h 54min JPY 100.500
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    10:55
    13:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.