Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → Haneda Airport Domestic Passenger Terminal (Big Bird)

Xuất phát lúc
16:34 05/01, 2024
  1. 1
    16:48 - 18:39
    1h 51min JPY 6.010 IC JPY 6.009 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:07
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:36
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    18:36
    18:39
  2. 2
    16:48 - 18:39
    1h 51min JPY 6.010 IC JPY 6.009 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:36
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    18:36
    18:39
  3. 3
    16:48 - 18:39
    1h 51min JPY 5.820 IC JPY 5.817 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    18:36
    18:39
  4. 4
    16:48 - 20:00
    3h 12min JPY 4.840 IC JPY 4.837 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:04
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    18:48
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    19:57
    20:00
  5. 5
    16:34 - 19:07
    2h 33min JPY 82.700
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    16:34
    19:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.