Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
Karuizawa → Haneda Airport Domestic Passenger Terminal (Big Bird)
- Xuất phát lúc
- 16:34 05/01, 2024
-
116:48 - 18:391h 51min JPY 6.010 IC JPY 6.009 Đổi tàu 2 lần16:484 StopsHakutakaHakutaka 568 đến Tokyo Sân ga: 1, 2 Lên xe: Middle/Back1h 4min
JPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh JPY 9.200 Gran Class 18:003 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Ofuna Sân ga: 6 Lên xe: Middle/BackJPY 2.640 7minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ18:139 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail) Lên xe: 1JPY 520 IC JPY 519 23minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
- North Exit
18:36Walk124m 3min -
216:48 - 18:391h 51min JPY 6.010 IC JPY 6.009 Đổi tàu 2 lần16:484 StopsHakutakaHakutaka 568 đến Tokyo Sân ga: 1, 2 Lên xe: Middle/Back1h 4min
JPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh JPY 9.200 Gran Class 18:003 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 2.640 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ18:139 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail) Lên xe: 1JPY 520 IC JPY 519 23minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
- North Exit
18:36Walk124m 3min -
316:48 - 18:391h 51min JPY 5.820 IC JPY 5.817 Đổi tàu 2 lần16:484 StopsHakutakaHakutaka 568 đến Tokyo Sân ga: 1, 2 Lên xe: Middle/Back1h 4min
JPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh JPY 9.200 Gran Class 17:582 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.640 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 18:134 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 112minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
- Airport Terminal 1
18:36Walk202m 3min -
416:48 - 20:003h 12min JPY 4.840 IC JPY 4.837 Đổi tàu 3 lần16:481 StopsHakutakaHakutaka 568 đến Tokyo Sân ga: 1, 216min
JPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.570 Toa Xanh JPY 6.720 Gran Class 17:1318 StopsJR Shonan-Shinjuku Lineđến Kozu via Shinjuku Sân ga: 21h 19minTakasaki Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Omiya (Saitama)
- 大宮(埼玉県)
- Ga
2 StopsJR Shonan-Shinjuku Line Rapidđến Kozu via Shinjuku Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back15minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 18:5218 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Ofuna Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 2.640 39minAkabane Đến Shinagawa Bảng giờ19:354 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
- Airport Terminal 1
19:57Walk202m 3min -
516:34 - 19:072h 33min JPY 82.700
- Karuizawa
- 軽井沢
16:34Xe hơi/Tắc-xi189.1km 2h 33min
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.