Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가루이자와 → BOOKOFF 카이케 점

Xuất phát lúc
08:37 05/01, 2024
  1. 1
    10:19 - 14:58
    4h 39min JPY 47.400 IC JPY 47.397 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:15
    14:39
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:42
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:50
    Shinden (Yonago)
    新田(米子市)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:58
  2. 2
    10:00 - 14:58
    4h 58min JPY 47.400 IC JPY 47.397 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:15
    14:39
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:42
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:50
    Shinden (Yonago)
    新田(米子市)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:58
  3. 3
    08:56 - 14:58
    6h 2min JPY 46.420 IC JPY 46.417 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:32
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:15
    14:39
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:42
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:50
    Shinden (Yonago)
    新田(米子市)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:58
  4. 4
    08:56 - 14:58
    6h 2min JPY 46.420 IC JPY 46.417 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:14
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:15
    14:39
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:42
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:50
    Shinden (Yonago)
    新田(米子市)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:58
  5. 5
    08:37 - 17:01
    8h 24min JPY 290.300
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    08:37
    17:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.