Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가루이자와 → 이즈모타이샤 가미아리 축제

Xuất phát lúc
17:02 04/27, 2024
  1. 1
    17:41 - 01:04
    7h 23min JPY 49.800 IC JPY 49.797 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:28
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:13
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    23:13
    01:04
  2. 2
    17:41 - 01:34
    7h 53min JPY 47.860 IC JPY 47.857 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:44
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:36
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:46
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    23:46
    01:34
  3. 3
    17:03 - 08:06
    15h 3min JPY 19.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    18:24
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    22:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:42
    22:52
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    07:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:29
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    08:02
    Seimon Mae (Shimane)
    正門前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:06
  4. 4
    18:02 - 08:14
    14h 12min JPY 19.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:26
    Komoro
    小諸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:44
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    22:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:42
    22:52
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    07:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:33
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    07:50
    Kawato
    川跡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:04
    Izumotaisha-mae
    出雲大社前
    Ga
    08:04
    08:14
  5. 5
    17:02 - 02:31
    9h 29min JPY 320.500
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    17:02
    02:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.