Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คารุอิซาวะ → โอมิยาโกะโยโคโจ

Xuất phát lúc
03:08 05/02, 2024
  1. 1
    06:34 - 10:18
    3h 44min JPY 10.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:31
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:07
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:18
  2. 2
    06:34 - 11:12
    4h 38min JPY 8.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:50
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:39
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:06
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    11:06
    11:10
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:10
    11:12
    Sengen Taisha
    浅間大社
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:12
  3. 3
    06:34 - 11:12
    4h 38min JPY 8.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:50
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:39
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:06
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    11:06
    11:10
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:10
    11:12
    Sengen Taisha
    浅間大社
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:12
  4. 4
    06:18 - 12:31
    6h 13min JPY 5.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:41
    Komoro
    小諸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:09
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:40
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    12:20
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    12:20
    12:31
  5. 5
    03:08 - 06:17
    3h 9min JPY 95.900
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    03:08
    06:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.