Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

轻井泽 → 华藏院

Xuất phát lúc
06:18 05/01, 2024
  1. 1
    06:34 - 10:16
    3h 42min JPY 7.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    09:29
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:10
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    10:10
    10:16
  2. 2
    06:34 - 10:16
    3h 42min JPY 7.580 IC JPY 7.584 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    07:40
    07:55
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    08:00
    09:07
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:14
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:10
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    10:10
    10:16
  3. 3
    06:34 - 10:16
    3h 42min JPY 7.660 IC JPY 7.661 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    07:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    08:27
    08:33
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    08:35
    09:10
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:17
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:10
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    10:10
    10:16
  4. 4
    06:55 - 13:12
    6h 17min JPY 4.590 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    06:55
    06:59
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:33
    Yokokawa Sta. (Gunma)
    横川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:40
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:42
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    10:39
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:46
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:18
    Funabashi
    船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    12:30
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:06
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    13:06
    13:12
  5. 5
    06:18 - 09:38
    3h 20min JPY 109.100
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    06:18
    09:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.