Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

輕井澤 → 金谷海濱公園泳池

Xuất phát lúc
00:10 04/29, 2024
  1. 1
    06:34 - 09:42
    3h 8min JPY 9.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:29
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:40
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    09:40
    09:42
  2. 2
    06:34 - 09:42
    3h 8min JPY 8.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:06
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:40
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    09:40
    09:42
  3. 3
    06:34 - 10:04
    3h 30min JPY 7.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    09:29
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:02
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    10:02
    10:04
  4. 4
    06:44 - 11:10
    4h 26min JPY 6.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:21
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:05
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:21
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    09:25
    Shin-Narashino
    新習志野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:45
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:25
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:08
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    11:08
    11:10
  5. 5
    00:10 - 03:23
    3h 13min JPY 131.300
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    00:10
    03:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.