Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → OHSHO Yokaichiten

Xuất phát lúc
05:54 04/28, 2024
  1. 1
    06:34 - 11:17
    4h 43min JPY 17.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:39
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:01
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    11:01
    11:03
    Yokaichi Sta.
    八日市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:12
    11:16
    Higashi-honmachi (Shiga)
    東本町(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:17
  2. 2
    07:15 - 12:19
    5h 4min JPY 17.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:25
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:01
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    12:01
    12:03
    Yokaichi Sta.
    八日市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:15
    12:18
    Higashi-honmachi (Shiga)
    東本町(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:19
  3. 3
    07:15 - 12:19
    5h 4min JPY 17.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:17
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    11:17
    11:19
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:06
    Hamano (Shiga)
    浜野(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:18
    Higashi-honmachi (Shiga)
    東本町(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:19
  4. 4
    08:05 - 13:16
    5h 11min JPY 17.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:35
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:09
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:01
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    13:01
    13:03
    Yokaichi Sta.
    八日市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:11
    13:15
    Higashi-honmachi (Shiga)
    東本町(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:16
  5. 5
    05:54 - 10:30
    4h 36min JPY 148.800
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    05:54
    10:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.