Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

輕井澤 → Berlitz豐田Language Center

Xuất phát lúc
13:21 04/28, 2024
  1. 1
    13:21 - 17:47
    4h 26min JPY 10.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:51
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:37
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    16:59
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:44
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    17:44
    17:47
  2. 2
    13:57 - 18:21
    4h 24min JPY 16.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:56
    17:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:38
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    18:07
    18:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    18:12
    18:20
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:21
  3. 3
    13:33 - 18:51
    5h 18min JPY 8.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:49
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    17:37
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:53
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:48
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    18:48
    18:51
  4. 4
    13:33 - 20:43
    7h 10min JPY 5.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:49
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    16:25
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    16:57
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    18:51
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:51
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:40
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    20:40
    20:43
  5. 5
    13:21 - 17:25
    4h 4min JPY 116.900
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    13:21
    17:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.