Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
110:19 - 14:304h 11min JPY 34.250 IC JPY 34.249 Đổi tàu 6 lần10:193 StopsHakutakaHakutaka 556 đến Tokyo Sân ga: 1, 2 Lên xe: Middle/Back1h 1min
JPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh JPY 9.200 Gran Class 11:283 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 2.640 7minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ11:402 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
11:56Walk0m 2min12:301 StopsJALJAL117 đến Osaka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.750 1h 5minHaneda Airport(Tokyo) Đến Osaka Airport Bảng giờ13:511 StopsOsaka Monorailđến Kadomashi Sân ga: 1, 2 Lên xe: 4JPY 200 3minOsaka Airport Đến Hotarugaike Bảng giờ14:002 StopsHankyu Takarazuka Line Expressđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle10minHotarugaike Đến Juso Bảng giờ14:131 StopsHankyu Kobe Line Limited Expressđến Shinkaichi Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 290 9minJuso Đến Nishinomiyakitaguchi Bảng giờ- Nishinomiyakitaguchi
- 西宮北口
- Ga
- Southeast Exit
14:22Walk533m 8min -
210:19 - 14:524h 33min JPY 18.380 Đổi tàu 3 lần10:193 StopsHakutakaHakutaka 556 đến Tokyo Sân ga: 1, 2 Lên xe: Middle/Back1h 1min
JPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh JPY 9.200 Gran Class 11:305 StopsNozomiNozomi 29 đến Hakata Sân ga: 18 Lên xe: Back2h 30minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 14:146 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Suma Sân ga: 7 Lên xe: FrontJPY 10.340 26minShin-osaka Đến Nishinomiya (JR) Bảng giờ- Nishinomiya (JR)
- 西宮〔JR〕
- Ga
- North Exit
14:40Walk115m 3min- JR Nishinomiya
- JR西宮
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
14:432 StopsHankyu Bus [24]đến Nishinomiyakitaguchi (Bus)JPY 230 4minJR Nishinomiya Đến Nishinomiya Eigyosho Mae Bảng giờ- Nishinomiya Eigyosho Mae
- 西宮営業所前
- Trạm Xe buýt
14:47Walk396m 5min -
310:11 - 15:104h 59min JPY 19.290 Đổi tàu 3 lần10:1110:466 StopsKagayakiKagayaki 507 đến Tsuruga Sân ga: 121h 57min
JPY 7.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.760 Toa Xanh JPY 21.930 Gran Class 13:14- TÀU ĐI THẲNG
- Kyoto
- 京都
- Ga
2 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 22 đến Osaka Sân ga: 7 Lên xe: BackJPY 9.130 26minJPY 2.790 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.060 Toa Xanh - Osaka
- 大阪
- Ga
14:36Walk0m 10min14:502 StopsHankyu Kobe Line Limited Expressđến Shinkaichi Sân ga: 8, 9 Lên xe: FrontJPY 280 12minOsaka-Umeda(Hankyu Line) Đến Nishinomiyakitaguchi Bảng giờ- Nishinomiyakitaguchi
- 西宮北口
- Ga
- Southeast Exit
15:02Walk533m 8min -
409:44 - 16:006h 16min JPY 15.570 Đổi tàu 3 lần09:4412:056 StopsTsurugiTsurugi 21 đến Tsuruga Sân ga: 1357min
JPY 6.160 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.550 Toa Xanh JPY 17.750 Gran Class 13:202 StopsJR Hokuriku Main Line Special Rapid Serviceđến Himeji16minTsuruga Đến Omishiotsu Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Omishiotsu
- 近江塩津
- Ga
13 StopsJR Kosei Line Special Rapid Service(Yamashina-Omishiotsu)đến Himeji Sân ga: 1, 21h 16minOmishiotsu Đến Yamashina Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Yamashina
- 山科
- Ga
4 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 1, 2 Lên xe: BackJPY 9.130 35minYamashina Đến Osaka Bảng giờ- Osaka
- 大阪
- Ga
15:28Walk0m 10min15:402 StopsHankyu Kobe Line Limited Expressđến Shinkaichi Sân ga: 8, 9 Lên xe: FrontJPY 280 12minOsaka-Umeda(Hankyu Line) Đến Nishinomiyakitaguchi Bảng giờ- Nishinomiyakitaguchi
- 西宮北口
- Ga
- Southeast Exit
15:52Walk533m 8min -
509:22 - 15:256h 3min JPY 193.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.