Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가루이자와 → 한큐 니시노미야 가든즈

Xuất phát lúc
09:22 05/01, 2024
  1. 1
    10:19 - 14:30
    4h 11min JPY 34.250 IC JPY 34.249 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:56
    11:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:51
    13:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:10
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:22
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    14:22
    14:30
  2. 2
    10:19 - 14:52
    4h 33min JPY 18.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    14:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:40
    Nishinomiya (JR)
    西宮〔JR〕
    Ga
    North Exit
    14:40
    14:43
    JR Nishinomiya
    JR西宮
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:43
    14:47
    Nishinomiya Eigyosho Mae
    西宮営業所前
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:52
  3. 3
    10:11 - 15:10
    4h 59min JPY 19.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:41
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:43
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    14:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    14:36
    14:46
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:02
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    15:02
    15:10
  4. 4
    09:44 - 16:00
    6h 16min JPY 15.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    11:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    15:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    15:28
    15:38
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:52
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    15:52
    16:00
  5. 5
    09:22 - 15:25
    6h 3min JPY 193.500
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    09:22
    15:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.