Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

輕井澤 → NEW STAR

Xuất phát lúc
09:10 05/01, 2024
  1. 1
    09:19 - 13:41
    4h 22min JPY 18.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    13:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:34
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 5
    13:34
    13:41
  2. 2
    10:19 - 14:37
    4h 18min JPY 34.410 IC JPY 34.409 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:56
    11:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:40
    13:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:55
    14:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:37
  3. 3
    10:19 - 14:41
    4h 22min JPY 18.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    14:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:34
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 5
    14:34
    14:41
  4. 4
    10:11 - 15:02
    4h 51min JPY 19.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:41
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:43
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    14:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    14:56
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    14:56
    15:02
  5. 5
    09:10 - 15:09
    5h 59min JPY 189.500
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    09:10
    15:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.