Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

輕井澤 → 堺濱樂天溫泉 祥福

Xuất phát lúc
10:55 04/28, 2024
  1. 1
    11:17 - 16:11
    4h 54min JPY 34.920 IC JPY 34.919 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:56
    12:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:40
    14:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    14:50
    15:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:28
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    15:32
    15:43
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    North Exit(Northwest)
    15:43
    15:46
    Sakaihigashi Sta. North Exit
    堺東駅北口
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    15:52
    16:10
    J Green Sakai South Exit
    Jグリーン堺南口
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:11
  2. 2
    11:17 - 16:16
    4h 59min JPY 18.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    15:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    15:29
    15:36
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:48
    Sakai (Nankai Main Line)
    堺(南海本線)
    Ga
    West Exit
    15:48
    15:51
    Sakai Sta. West Exit
    堺駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:00
    16:15
    Sakai Hama Seaside Stage
    堺浜シーサイドステージ
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:16
  3. 3
    11:12 - 16:36
    5h 24min JPY 20.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:39
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    13:39
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    15:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    15:56
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:15
    Sakai (Nankai Main Line)
    堺(南海本線)
    Ga
    West Exit
    16:15
    16:18
    Sakai Sta. West Exit
    堺駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:20
    16:35
    Sakai Hama Seaside Stage
    堺浜シーサイドステージ
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:36
  4. 4
    11:12 - 17:31
    6h 19min JPY 16.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:39
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    13:39
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    16:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:50
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:06
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    North Exit(Northwest)
    17:06
    17:09
    Sakaihigashi Sta. North Exit
    堺東駅北口
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    17:12
    17:30
    J Green Sakai South Exit
    Jグリーン堺南口
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:31
  5. 5
    10:55 - 16:59
    6h 4min JPY 195.000
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    10:55
    16:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.