Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → Kankakei Ropeway

Xuất phát lúc
23:38 04/30, 2024
  1. 1
    06:44 - 14:31
    7h 47min JPY 49.910 IC JPY 49.909 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:44
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:44
    08:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    10:45
    10:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:40
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:40
    11:50
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    12:10
    13:10
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    13:12
    13:15
    Ikeda-ko Terminal-mae
    池田港ターミナル前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:30
    Kountei
    紅雲亭
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:31
  2. 2
    06:34 - 14:31
    7h 57min JPY 49.700 IC JPY 49.699 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:02
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:32
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:32
    08:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    10:45
    10:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:40
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:40
    11:50
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    12:10
    13:10
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    13:12
    13:15
    Ikeda-ko Terminal-mae
    池田港ターミナル前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:30
    Kountei
    紅雲亭
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:31
  3. 3
    06:34 - 14:31
    7h 57min JPY 49.700 IC JPY 49.699 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:32
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:32
    08:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    10:45
    10:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:40
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:40
    11:50
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    12:10
    13:10
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    13:12
    13:15
    Ikeda-ko Terminal-mae
    池田港ターミナル前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:30
    Kountei
    紅雲亭
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:31
  4. 4
    08:56 - 16:31
    7h 35min JPY 50.020 IC JPY 50.019 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    10:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:48
    10:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:45
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:50
    12:52
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:34
    13:54
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:54
    14:00
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:28
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    14:28
    14:40
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    14:48
    15:48
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    15:50
    15:53
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    15:57
    16:13
    Kusakabe-Honmachi
    草壁本町
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:16
    Kusakabe-Honmachi
    草壁本町
    Trạm Xe buýt
    16:19
    16:30
    Kountei
    紅雲亭
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:31
  5. 5
    23:38 - 08:46
    9h 8min JPY 334.500
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    23:38
    08:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.