Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

轻井泽 → 淡路岛

Xuất phát lúc
04:00 04/28, 2024
  1. 1
    06:44 - 13:16
    6h 32min JPY 20.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:19
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    11:19
    11:23
    Kobesannomiya
    神戸三宮
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:52
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:16
  2. 2
    06:44 - 13:16
    6h 32min JPY 19.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:55
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    11:55
    12:03
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:52
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:16
  3. 3
    06:34 - 13:16
    6h 42min JPY 20.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:21
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    11:21
    11:25
    Kobesannomiya
    神戸三宮
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:52
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:16
  4. 4
    06:34 - 13:22
    6h 48min JPY 41.260 IC JPY 41.259 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:28
    08:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:10
    10:14
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    12:01
    Tsuna Ichinomiya Interchange
    津名一宮インター
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:58
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:22
  5. 5
    04:00 - 10:44
    6h 44min JPY 273.900
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    04:00
    10:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.