Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:34 - 12:566h 22min JPY 41.080 IC JPY 41.079 Đổi tàu 4 lần06:344 StopsAsamaAsama 600 đến Tokyo Sân ga: 1, 2 Lên xe: Middle/Back1h 6min
JPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh JPY 9.200 Gran Class 07:513 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 2.640 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ08:0410 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 24minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 2 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
- 羽田空港第2ターミナル(モノレール)
- Ga
08:28Walk0m 2min09:001 StopsANAANA17 đến Osaka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 32.600 1h 5minHaneda Airport(Tokyo) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
10:10Walk325m 4min- 大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
- Trạm Xe buýt
10:277 StopsJR高速バス かけはしニジゲンノモリ号高速バス かけはしニジゲンノモリ号 đến Sumoto Bus centerJPY 2.470 1h 59min大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕 Đến Sumoto Bus center Bảng giờ- Sumoto Bus center
- 洲本バスセンター
- Trạm Xe buýt
12:26Walk1.9km 30min -
206:34 - 12:566h 22min JPY 21.200 Đổi tàu 5 lần06:344 StopsAsamaAsama 600 đến Tokyo Sân ga: 1, 2 Lên xe: Middle/Back1h 6min
JPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh JPY 9.200 Gran Class 08:0010:501 StopsKodamaKodama 847 đến Hakata Sân ga: 1 Lên xe: Middle8minJPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.730 Toa Xanh 11:112 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Yasu(Shiga) Lên xe: BackJPY 11.000 7minNishiakashi Đến Maiko Bảng giờ- Maiko
- 舞子
- Ga
- North Exit
11:18Walk224m 8min- Kosokumaiko
- 高速舞子
- Trạm Xe buýt
11:351 Stops淡路交通 三ノ宮・福良線神姫バス 三ノ宮・福良線 đến Fukura (Hyogo)JPY 1.650 33minKosokumaiko Đến Sumoto Interchange Bảng giờ- Sumoto Interchange
- 洲本インター
- Trạm Xe buýt
12:121 StopsJR高速バス かけはしニジゲンノモリ号高速バス かけはしニジゲンノモリ号 đến Sumoto Bus centerJPY 310 14minSumoto Interchange Đến Sumoto Bus center Bảng giờ- Sumoto Bus center
- 洲本バスセンター
- Trạm Xe buýt
12:26Walk1.9km 30min -
306:34 - 13:056h 31min JPY 20.500 Đổi tàu 2 lần06:344 StopsAsamaAsama 600 đến Tokyo Sân ga: 1, 2 Lên xe: Middle/Back1h 6min
JPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh JPY 9.200 Gran Class 08:006 StopsNozomiNozomi 61 đến Hiroshima Sân ga: 19 Lên xe: MiddleJPY 10.670 2h 44minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh - Shin-kobe
- 新神戸
- Ga
10:44Walk191m 4min- Shinkobe Sta.
- 新神戸駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:5511 StopsJR高速バス かけはし号高速バス かけはし号 đến Sumoto Bus centerJPY 2.020 1h 40minShinkobe Sta. Đến Sumoto Bus center Bảng giờ- Sumoto Bus center
- 洲本バスセンター
- Trạm Xe buýt
12:35Walk1.9km 30min -
423:20 - 13:3614h 16min JPY 18.920 Đổi tàu 5 lần23:202 StopsAsamaAsama 633 đến Nagano Sân ga: 3, 4JPY 770 18min
JPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.570 Toa Xanh JPY 6.720 Gran Class 05:3506:1712 StopsShinanoShinano 2 đến Nagoya Lên xe: Front/Middle/Back3h 1minJPY 2.420 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.350 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.010 Toa Xanh 09:413 StopsNozomiNozomi 61 đến Hiroshima Sân ga: 16 Lên xe: MiddleJPY 7.700 1h 3minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.760 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.420 Toa Xanh - Shin-kobe
- 新神戸
- Ga
10:44Walk191m 4min- Shinkobe Sta.
- 新神戸駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:5511 StopsJR高速バス かけはし号高速バス かけはし号 đến Sumoto Bus centerJPY 2.020 1h 40minShinkobe Sta. Đến Sumoto Bus center Bảng giờ- Sumoto Bus center
- 洲本バスセンター
- Trạm Xe buýt
13:103 StopsAwaji Kotsu Yura Lineđến Yura Welfare CenterJPY 160 5minSumoto Bus center Đến Senjojiki (Hyogo) Bảng giờ- Senjojiki (Hyogo)
- 千畳敷(兵庫県)
- Trạm Xe buýt
13:15Walk1.2km 21min -
523:01 - 06:006h 59min JPY 284.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.