Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가루이자와 → 요시노야 24 고센 코 노구치 점

Xuất phát lúc
01:41 04/28, 2024
  1. 1
    06:44 - 12:41
    5h 57min JPY 19.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    10:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:05
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:05
    11:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:58
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:20
    Kamuro
    学文路
    Ga
    12:20
    12:41
  2. 2
    06:34 - 12:41
    6h 7min JPY 18.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    10:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:56
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:47
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:20
    Kamuro
    学文路
    Ga
    12:20
    12:41
  3. 3
    06:34 - 12:46
    6h 12min JPY 20.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    10:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:48
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:26
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:33
    Kiiyamada
    紀伊山田
    Ga
    12:33
    12:46
  4. 4
    08:17 - 13:46
    5h 29min JPY 35.300 IC JPY 35.299 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:56
    09:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:40
    11:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:50
    12:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:28
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    12:32
    13:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:33
    Kiiyamada
    紀伊山田
    Ga
    13:33
    13:46
  5. 5
    01:41 - 08:18
    6h 37min JPY 236.600
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    01:41
    08:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.