Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가루이자와 → 마린 오아시스 하카타

Xuất phát lúc
21:29 04/30, 2024
  1. 1
    22:41 - 08:51
    10h 10min JPY 21.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:11
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    23:11
    23:19
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:32
    07:40
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:49
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:51
  2. 2
    21:32 - 08:51
    11h 19min JPY 19.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    23:02
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    23:02
    23:09
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:32
    07:40
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:49
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:51
  3. 3
    21:32 - 10:01
    12h 29min JPY 19.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    23:02
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    23:02
    23:09
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    08:40
    08:48
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:59
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:01
  4. 4
    22:21 - 10:16
    11h 55min JPY 26.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    22:35
    22:39
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:28
    05:05
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    08:40
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    08:40
    08:48
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:33
    Mukaishima Bus Stop
    向島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    09:43
    10:14
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:16
  5. 5
    21:29 - 06:13
    8h 44min JPY 306.100
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    21:29
    06:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.