Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

轻井泽 → 麦当劳德岛胁町店

Xuất phát lúc
11:22 05/01, 2024
  1. 1
    13:00 - 19:08
    6h 8min JPY 44.560 IC JPY 44.557 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    15:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:05
    17:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:46
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuramoto
    蔵本
    Ga
    18:43
    Anabuki
    穴吹
    Ga
    18:43
    19:08
  2. 2
    12:00 - 19:34
    7h 34min JPY 22.230 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    16:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    16:14
    16:18
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    16:30
    19:08
    Wakimachi BS.
    脇町バスストップ
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:34
  3. 3
    11:37 - 20:14
    8h 37min JPY 21.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    13:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    16:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    17:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    17:22
    17:26
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:29
    19:51
    Wakimachi BS.
    脇町バスストップ
    Trạm Xe buýt
    19:51
    20:14
  4. 4
    11:30 - 21:49
    10h 19min JPY 17.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:57
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    15:09
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    16:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    17:37
    17:47
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    18:10
    21:26
    Wakimachi BS.
    脇町バスストップ
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:49
  5. 5
    11:22 - 19:24
    8h 2min JPY 268.000
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    11:22
    19:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.