Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → Muna

Xuất phát lúc
22:52 04/30, 2024
  1. 1
    06:34 - 12:38
    6h 4min JPY 49.100 IC JPY 49.099 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    07:57
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:26
    08:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    11:00
    11:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:56
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:32
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    12:32
    12:38
  2. 2
    06:34 - 12:38
    6h 4min JPY 49.200 IC JPY 49.199 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    07:57
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:26
    08:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    11:00
    11:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:06
    11:25
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:31
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:55
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:32
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    12:32
    12:38
  3. 3
    23:20 - 13:01
    13h 41min JPY 24.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:38
    Ueda
    上田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:04
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    12:55
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    12:55
    13:01
  4. 4
    08:17 - 14:01
    5h 44min JPY 59.940 IC JPY 59.939 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:36
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:58
    10:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    13:55
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    13:55
    14:01
  5. 5
    22:52 - 10:14
    11h 22min JPY 495.300
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    22:52
    10:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.