Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → White Express Tachibana

Xuất phát lúc
14:37 05/01, 2024
  1. 1
    15:00 - 22:39
    7h 39min JPY 22.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    19:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    19:12
    19:20
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    19:20
    22:35
    Tachibana Eigyosho
    橘営業所
    Trạm Xe buýt
    22:35
    22:39
  2. 2
    15:00 - 22:39
    7h 39min JPY 21.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    19:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:11
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    20:11
    20:19
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    20:20
    22:35
    Tachibana Eigyosho
    橘営業所
    Trạm Xe buýt
    22:35
    22:39
  3. 3
    15:00 - 22:39
    7h 39min JPY 21.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    19:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:11
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    20:11
    20:19
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    20:20
    22:35
    Tachibana Eigyosho
    橘営業所
    Trạm Xe buýt
    22:35
    22:39
  4. 4
    15:00 - 22:56
    7h 56min JPY 43.560 IC JPY 43.557 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:30
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    20:45
    21:13
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    21:13
    21:20
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:32
    Awatachibana
    阿波橘
    Ga
    22:32
    22:56
  5. 5
    14:37 - 22:57
    8h 20min JPY 266.500
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    14:37
    22:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.