Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

轻井泽 → 松山剧场

Xuất phát lúc
19:58 05/21, 2024
  1. 1
    22:21 - 09:23
    11h 2min JPY 46.010 IC JPY 46.007 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:50
    09:14
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:23
  2. 2
    20:13 - 10:30
    14h 17min JPY 21.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    22:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Southwest Exit
    22:00
    22:06
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    22:15
    07:33
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:37
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    07:56
    10:19
    Okaido
    大街道
    Ga
    10:19
    10:30
  3. 3
    20:13 - 10:30
    14h 17min JPY 21.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:50
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Southwest Exit
    22:09
    22:15
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    22:15
    07:33
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:37
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    07:56
    10:19
    Okaido
    大街道
    Ga
    10:19
    10:30
  4. 4
    20:18 - 10:36
    14h 18min JPY 21.630 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:42
    Komoro
    小諸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:07
    Ueda
    上田
    Ga
    Oshiro Exit
    21:07
    21:11
    Ueda Eki-mae
    上田駅前
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:31
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    05:31
    05:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    10:06
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:06
    10:09
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:20
    10:34
    Okaido-guchi
    大街道口(松山市)
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:36
  5. 5
    19:58 - 05:40
    9h 42min JPY 339.300
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    19:58
    05:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.