Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

轻井泽 → 直方市石炭纪念馆

Xuất phát lúc
10:59 05/02, 2024
  1. 1
    11:17 - 17:23
    6h 6min JPY 59.080 IC JPY 59.079 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:58
    13:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:51
    15:59
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    15:59
    16:06
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:50
    Nogata Parking Area
    直方PA
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:04
    Chikuzen'ueki
    筑前植木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:11
    Nogata
    直方
    Ga
    West Exit
    17:11
    17:23
  2. 2
    11:17 - 17:33
    6h 16min JPY 58.520 IC JPY 58.519 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:58
    13:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:51
    15:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    17:21
    Nogata
    直方
    Ga
    West Exit
    17:21
    17:33
  3. 3
    11:17 - 17:33
    6h 16min JPY 58.520 IC JPY 58.519 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:58
    13:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:51
    15:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    17:21
    Nogata
    直方
    Ga
    West Exit
    17:21
    17:33
  4. 4
    11:17 - 17:51
    6h 34min JPY 52.260 IC JPY 52.259 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:14
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:39
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:10
    13:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    17:39
    Nogata
    直方
    Ga
    West Exit
    17:39
    17:51
  5. 5
    10:59 - 23:00
    12h 1min JPY 429.700
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    10:59
    23:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.