Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

轻井泽 → THECLOCKHOUSE永旺梦乐城福冈店

Xuất phát lúc
19:10 04/28, 2024
  1. 1
    22:21 - 08:48
    10h 27min JPY 51.380 IC JPY 51.377 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:25
    08:29
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:48
    Aeon Mall Fukuoka
    イオンモール福岡
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:48
  2. 2
    19:40 - 08:57
    13h 17min JPY 46.380 IC JPY 46.372 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:26
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    21:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    23:18
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    23:18
    23:41
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:30
    08:36
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:49
    Shime-machi Office
    志免役場前
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:57
  3. 3
    20:13 - 09:18
    13h 5min JPY 46.390 IC JPY 46.382 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:10
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    21:10
    21:29
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    22:24
    00:02
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    00:02
    00:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:30
    08:34
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:18
    Aeon Mall Fukuoka
    イオンモール福岡
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:18
  4. 4
    22:21 - 09:38
    11h 17min JPY 46.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    22:35
    22:39
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:35
    04:47
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    04:47
    04:58
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:05
    09:09
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:38
    Aeon Mall Fukuoka
    イオンモール福岡
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:38
  5. 5
    19:10 - 07:33
    12h 23min JPY 445.100
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    19:10
    07:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.