Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가루이자와 → 하카타 모쓰나베 마에다야 다이묘점

Xuất phát lúc
18:26 05/03, 2024
  1. 1
    18:57 - 01:20
    6h 23min JPY 49.920 IC JPY 49.917 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    20:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:46
    20:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:15
    23:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:25
    01:10
    Tenjin Expressway Bus Terminal
    天神高速バスターミナル前
    Trạm Xe buýt
    01:10
    01:20
  2. 2
    18:57 - 01:20
    6h 23min JPY 50.110 IC JPY 50.109 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    20:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:48
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:48
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:15
    23:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:25
    01:10
    Tenjin Expressway Bus Terminal
    天神高速バスターミナル前
    Trạm Xe buýt
    01:10
    01:20
  3. 3
    18:57 - 01:20
    6h 23min JPY 49.710 IC JPY 49.707 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    19:54
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:50
    20:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:15
    23:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:25
    01:10
    Tenjin Expressway Bus Terminal
    天神高速バスターミナル前
    Trạm Xe buýt
    01:10
    01:20
  4. 4
    18:57 - 01:20
    6h 23min JPY 49.900 IC JPY 49.899 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    19:54
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:55
    20:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:15
    23:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:25
    01:10
    Tenjin Expressway Bus Terminal
    天神高速バスターミナル前
    Trạm Xe buýt
    01:10
    01:20
  5. 5
    18:26 - 06:53
    12h 27min JPY 448.000
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    18:26
    06:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.