Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → B・B・B POTTERS

Xuất phát lúc
13:16 05/05, 2024
  1. 1
    13:35 - 18:38
    5h 3min JPY 48.540 IC JPY 48.539 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    14:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:16
    15:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:22
    Tenjin
    天神
    Ga
    18:22
    18:29
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:32
    Yakuin
    薬院
    Ga
    Central Exit
    18:32
    18:38
  2. 2
    13:35 - 19:39
    6h 4min JPY 46.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    14:40
    14:48
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    14:50
    15:52
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:52
    15:58
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:33
    Yakuin-odori
    薬院大通
    Ga
    Exit 2
    19:33
    19:39
  3. 3
    13:35 - 19:39
    6h 4min JPY 47.860 IC JPY 47.847 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:34
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    14:34
    14:54
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    15:41
    16:04
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:33
    Yakuin-odori
    薬院大通
    Ga
    Exit 2
    19:33
    19:39
  4. 4
    13:35 - 19:40
    6h 5min JPY 48.030 IC JPY 48.017 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:34
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    14:34
    14:54
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:43
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    15:43
    15:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:24
    Tenjin
    天神
    Ga
    19:24
    19:31
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    19:34
    Yakuin
    薬院
    Ga
    Central Exit
    19:34
    19:40
  5. 5
    13:16 - 01:47
    12h 31min JPY 448.400
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    13:16
    01:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.