Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가루이자와 → JA冲绳JA中部FarmersMarket「Chanpuru-市场」

Xuất phát lúc
19:20 05/08, 2024
  1. 1
    20:13 - 09:36
    13h 23min JPY 43.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    21:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:57
    23:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:53
    Tokoname
    常滑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:23
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:05
    08:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    08:20
    08:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:24
    Okinawa Kita Interchange
    沖縄北インター
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:27
    Kitami Shogakko Mae
    北美小学校前
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:32
    Okinawashi Nomin Kenshu Center
    沖縄市農民研修センター前
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:36
  2. 2
    22:21 - 10:32
    12h 11min JPY 64.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    22:35
    22:39
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:19
    Okinawa Kita Interchange
    沖縄北インター
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:32
  3. 3
    22:21 - 10:32
    12h 11min JPY 57.690 IC JPY 57.689 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:39
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:07
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    00:07
    00:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:15
    09:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:19
    Okinawa Kita Interchange
    沖縄北インター
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:32
  4. 4
    21:49 - 10:34
    12h 45min JPY 58.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:07
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    22:07
    22:11
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:15
    09:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:19
    Okinawa Kita Interchange
    沖縄北インター
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:22
    Kitami Shogakko Mae
    北美小学校前
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:30
    Okinawashi Nomin Kenshu Center
    沖縄市農民研修センター前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:34
  5. 5
    19:20 - 15:08
    43h 48min JPY 889.100
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    19:20
    15:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.