Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

輕井澤 → 沖繩縣立博物館、美術館

Xuất phát lúc
06:25 05/22, 2024
  1. 1
    06:44 - 12:53
    6h 9min JPY 62.840 IC JPY 62.839 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:44
    08:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:15
    12:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:30
    12:51
    Godo chosha mae
    合同庁舎前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:53
  2. 2
    06:44 - 12:53
    6h 9min JPY 62.840 IC JPY 62.839 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:57
    08:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:15
    12:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:30
    12:51
    Godo chosha mae
    合同庁舎前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:53
  3. 3
    06:44 - 12:53
    6h 9min JPY 56.590 IC JPY 56.589 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:55
    08:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:25
    12:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:30
    12:51
    Godo chosha mae
    合同庁舎前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:53
  4. 4
    06:34 - 12:53
    6h 19min JPY 62.630 IC JPY 62.629 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:57
    08:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:15
    12:22
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:51
    Godo chosha mae
    合同庁舎前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:53
  5. 5
    06:25 - 02:35
    44h 10min JPY 899.700
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    06:25
    02:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.