Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

轻井泽 → 那霸市立壶屋陶瓷博物馆

Xuất phát lúc
12:21 05/01, 2024
  1. 1
    13:00 - 18:47
    5h 47min JPY 62.720 IC JPY 62.717 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    18:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:37
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    18:37
    18:47
  2. 2
    13:00 - 18:59
    5h 59min JPY 34.010 IC JPY 34.009 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:00
    15:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    18:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:32
    18:49
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    18:49
    18:59
  3. 3
    13:00 - 19:06
    6h 6min JPY 33.760 IC JPY 33.759 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:06
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:56
    14:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    18:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    18:25
    18:32
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:36
    19:00
    Makishi (Bus)
    牧志(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:06
  4. 4
    13:57 - 19:39
    5h 42min JPY 63.120 IC JPY 63.119 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:48
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:25
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    19:25
    19:28
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:28
    19:33
    Kainan
    開南
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:39
  5. 5
    12:21 - 08:34
    44h 13min JPY 900.200
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    12:21
    08:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.