Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

輕井澤 → 齋場御嶽

Xuất phát lúc
15:58 05/01, 2024
  1. 1
    16:56 - 03:04
    10h 8min JPY 62.950 IC JPY 62.949 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    18:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    18:39
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    19:11
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:11
    19:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:15
    Shuri
    首里
    Ga
    23:15
    03:04
  2. 2
    16:56 - 03:04
    10h 8min JPY 62.950 IC JPY 62.949 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    18:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:07
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:07
    19:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:15
    Shuri
    首里
    Ga
    23:15
    03:04
  3. 3
    16:56 - 03:04
    10h 8min JPY 62.740 IC JPY 62.739 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:28
    19:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:15
    Shuri
    首里
    Ga
    23:15
    03:04
  4. 4
    16:13 - 03:04
    10h 51min JPY 61.970 IC JPY 61.969 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:28
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    18:59
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:28
    19:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:15
    Shuri
    首里
    Ga
    23:15
    03:04
  5. 5
    15:58 - 12:29
    44h 31min JPY 905.200
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    15:58
    12:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.