Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구마모토 → 카야쿠사 시치멘야마

Xuất phát lúc
06:17 05/01, 2024
  1. 1
    07:19 - 15:43
    8h 24min JPY 69.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    13:24
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    15:12
    Kayakusa
    萱草
    Ga
    15:12
    15:43
  2. 2
    07:07 - 15:43
    8h 36min JPY 69.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:01
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    13:24
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    15:12
    Kayakusa
    萱草
    Ga
    15:12
    15:43
  3. 3
    06:30 - 15:43
    9h 13min JPY 66.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:18
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    15:12
    Kayakusa
    萱草
    Ga
    15:12
    15:43
  4. 4
    08:19 - 17:01
    8h 42min JPY 86.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:15
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    14:15
    14:20
    Takanosu
    鷹巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:28
    Aniai
    阿仁合
    Ga
    15:28
    17:01
  5. 5
    06:17 - 02:30
    20h 13min JPY 432.870
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    06:17
    02:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.