Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

熊本 → 土间人

Xuất phát lúc
21:59 04/30, 2024
  1. 1
    06:30 - 12:29
    5h 59min JPY 64.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:18
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    12:18
    12:29
  2. 2
    04:54 - 12:29
    7h 35min JPY 62.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    04:54
    04:59
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    04:59
    07:04
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:15
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:18
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    12:18
    12:29
  3. 3
    23:36 - 12:34
    12h 58min JPY 62.430 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    00:27
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:18
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    12:18
    12:21
    Kakunodate Eki-mae
    角館駅前
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:32
    Tachimachi(Akita)
    立町(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:34
  4. 4
    23:40 - 12:40
    13h 0min JPY 62.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:00
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    00:00
    00:06
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:12
    06:41
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:41
    06:56
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:18
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    12:18
    12:21
    Kakunodate Eki-mae
    角館駅前
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:39
    Tachimachi(Akita)
    立町(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:40
  5. 5
    21:59 - 17:24
    19h 25min JPY 418.390
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    21:59
    17:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.